Có 1 kết quả:
不主故常 bù zhǔ gù cháng ㄅㄨˋ ㄓㄨˇ ㄍㄨˋ ㄔㄤˊ
bù zhǔ gù cháng ㄅㄨˋ ㄓㄨˇ ㄍㄨˋ ㄔㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
not to stick to the old conventions
Bình luận 0
bù zhǔ gù cháng ㄅㄨˋ ㄓㄨˇ ㄍㄨˋ ㄔㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0